Trang chủFNICF • OTCMKTS
add
Fathom Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 228,08 N | -7,83% |
Thu nhập ròng | -193,14 N | 30,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,37 N | 7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,41 N | -25,13% |
Tổng tài sản | 19,18 Tr | 3,35% |
Tổng nợ | 163,50 N | -65,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,14 N | 30,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,69 N | -102,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,83 N | 13,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,02 N | -493,25% |
Dòng tiền tự do | -717,32 N | -185,60% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web