Trang chủFNKO • NASDAQ
add
Funko Inc
3,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,02 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 16:02:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 14,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,28 Tr USD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 250,90 Tr | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 93,29 Tr | -13,45% |
Thu nhập ròng | 901,00 N | -79,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -75,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,99 Tr | -19,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,18 Tr | 37,24% |
Tổng tài sản | 699,27 Tr | -10,76% |
Tổng nợ | 515,66 Tr | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 901,00 N | -79,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,24 Tr | 235,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 Tr | -5,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,82 Tr | -70,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,97 Tr | 23,31% |
Dòng tiền tự do | 10,19 Tr | 161,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.085