Trang chủFNLC • NASDAQ
add
First Bancorp Inc
28,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,27 $
Đóng cửa: 16 thg 12, 16:04:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,36 $
Mức chênh lệch một ngày
28,07 $ - 28,47 $
Phạm vi một năm
22,11 $ - 28,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,17 Tr USD
Số lượng trung bình
16,20 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,83 Tr | 12,62% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | 6,09% |
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | 19,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,11 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,36 Tr | -22,69% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 1,78% |
Tổng nợ | 2,92 T | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | 19,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,90 Tr | 32,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,26 Tr | 114,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,92 Tr | -136,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,25 Tr | -41,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
284