Trang chủFNMCF • OTCMKTS
add
First Nordic Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 828,85% |
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -746,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 736,32% |
Tổng tài sản | 8,58 Tr | 3.581,90% |
Tổng nợ | 2,39 Tr | 10.204,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -746,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 Tr | -690,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 Tr | 6.422,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 699,41 N | 353,13% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -761,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web