Trang chủFNNZF • OTCMKTS
add
Fincanna Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00070 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -122,10 N | 9,13% |
Chi phí hoạt động | 35,52 N | -1,36% |
Thu nhập ròng | -155,74 N | -47,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 127,55 | 62,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,87 N | -79,73% |
Tổng tài sản | 207,75 N | 40,67% |
Tổng nợ | 3,79 Tr | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -241,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,74 N | -47,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,75 N | -933,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,75 N | -2.249,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính