Trang chủFNOVA-B • STO
add
Fortinova Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
25,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
25,60 kr - 26,60 kr
Phạm vi một năm
22,50 kr - 30,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T SEK
Số lượng trung bình
20,26 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,38%
0,38%
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,60 Tr | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | 29,85% |
Thu nhập ròng | 47,50 Tr | 1.926,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,17 | 1.820,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,70 Tr | 5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,80 Tr | 25,51% |
Tổng tài sản | 5,52 T | 6,08% |
Tổng nợ | 3,12 T | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,50 Tr | 1.926,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,20 Tr | 54,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,10 Tr | -285,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,10 Tr | 477,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,20 Tr | 5.628,57% |
Dòng tiền tự do | 19,30 Tr | -11,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
44