Trang chủFNQ • CNSX
add
Fineqia International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
160,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,00 N | 96,76% |
Chi phí hoạt động | 736,31 N | 8,11% |
Thu nhập ròng | -661,34 N | -30,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 N | 33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -674,89 N | -4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,74 N | 260,06% |
Tổng tài sản | 2,01 Tr | -24,91% |
Tổng nợ | 4,56 Tr | 25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.384,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -661,34 N | -30,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -739,96 N | -7,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 770,35 N | -9,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,38 N | 483,67% |
Dòng tiền tự do | -560,77 N | 30,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web