Trang chủFNQ • CNSX
add
Fineqia International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,82 N | — |
Chi phí hoạt động | 673,33 N | -26,75% |
Thu nhập ròng | -408,33 N | 62,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -133,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,00 N | 62,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 N | -86,08% |
Tổng tài sản | 42,51 Tr | 2.123,97% |
Tổng nợ | 45,72 Tr | 761,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -245,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,33 N | 62,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,37 N | 22,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,38 N | -44,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,99 N | -280,76% |
Dòng tiền tự do | -153,01 N | -90,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web