Trang chủFNQ • CNSX
add
Fineqia International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 303,23 N | — |
Chi phí hoạt động | 560,17 N | -23,92% |
Thu nhập ròng | -504,05 N | 23,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,74 N | 65,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,27 N | -70,14% |
Tổng tài sản | 51,31 Tr | 2.455,38% |
Tổng nợ | 55,02 Tr | 1.105,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -296,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,05 N | 23,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -462,88 N | 37,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,12 N | -38,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,25 N | -66,27% |
Dòng tiền tự do | -19,90 N | 96,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web