Trang chủFNQQF • OTCMKTS
add
Fineqia International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0037 $ - 0,0037 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,96 N | — |
Chi phí hoạt động | 634,30 N | -8,13% |
Thu nhập ròng | -602,73 N | -18,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -334,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,30 N | 36,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,02 N | 186,47% |
Tổng tài sản | 32,88 Tr | 1.330,64% |
Tổng nợ | 35,71 Tr | 661,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -323,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -602,73 N | -18,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -707,95 N | -89,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 778,37 N | 101,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,42 N | 432,90% |
Dòng tiền tự do | -662,84 N | -657,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web