Trang chủFNR • CVE
add
49 North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 522,00 N | 253,98% |
Chi phí hoạt động | 224,00 N | 9,27% |
Thu nhập ròng | 407,00 N | 210,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,97 | -28,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,00 N | 152,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | -26,54% |
Tổng tài sản | 16,77 Tr | -6,73% |
Tổng nợ | 9,50 Tr | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,00 N | 210,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,00 N | 47,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,00 N | 217,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,00 N | 118,37% |
Dòng tiền tự do | 68,00 N | 119,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web