Trang chủFNR • CVE
add
49 North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,97 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -667,00 N | -28,52% |
Chi phí hoạt động | 224,00 N | 9,27% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -51,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 184,11 | 18,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -902,67 N | -25,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 Tr | -18,31% |
Tổng tài sản | 16,94 Tr | -3,07% |
Tổng nợ | 9,18 Tr | 4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -51,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,00 N | -31,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 N | 26,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | -396,38 N | -46,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web