Trang chủFNS • BKK
add
FNS Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,76 ฿ - 1,76 ฿
Phạm vi một năm
1,72 ฿ - 4,06 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
881,15 Tr THB
Số lượng trung bình
139,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,09 Tr | -58,11% |
Chi phí hoạt động | 74,83 Tr | 102,24% |
Thu nhập ròng | -238,16 Tr | -123,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,53 | -157,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,17 Tr | -64,90% |
Tổng tài sản | 25,78 T | 9,93% |
Tổng nợ | 18,52 T | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,16 Tr | -123,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,93 Tr | -105,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,11 Tr | 109,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,56 Tr | 98,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,20 Tr | -150,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
25