Trang chủFNS • BKK
add
FNS Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,83 ฿ - 0,85 ฿
Phạm vi một năm
0,83 ฿ - 2,04 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
425,55 Tr THB
Số lượng trung bình
30,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,77 Tr | -47,73% |
Chi phí hoạt động | 20,48 Tr | -50,94% |
Thu nhập ròng | -189,20 Tr | 20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -339,23 | -51,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,66 Tr | -50,85% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -87,77% |
Tổng nợ | 1,72 T | -90,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,20 Tr | 20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,48 Tr | 19,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 Tr | -80,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,05 Tr | -102,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -335,22 Tr | -456,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
23