Trang chủFNTL • LON
add
Fintel PLC
Giá đóng cửa hôm trước
221,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
217,00 GBX - 225,00 GBX
Phạm vi một năm
210,00 GBX - 300,04 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
231,78 Tr GBP
Số lượng trung bình
222,63 N
Tỷ số P/E
37,38
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,20 Tr | 18,77% |
Chi phí hoạt động | 950,00 N | 18,75% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | -3,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,95 Tr | 25,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 Tr | 13,51% |
Tổng tài sản | 182,10 Tr | 20,52% |
Tổng nợ | 79,80 Tr | 52,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,65 Tr | 48,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,75 Tr | -45,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | 219,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 139,62% |
Dòng tiền tự do | 2,82 Tr | 19,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
624