Trang chủFNX • LON
add
Fonix PLC
Giá đóng cửa hôm trước
194,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
192,00 GBX - 197,00 GBX
Phạm vi một năm
175,00 GBX - 254,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
193,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
166,37 N
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,02 Tr | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -1,39% |
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | 3,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,94 | 10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 Tr | 3,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | -16,93% |
Tổng tài sản | 57,98 Tr | -9,90% |
Tổng nợ | 47,45 Tr | -11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | 3,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 Tr | 105,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 N | -585,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | -25,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | 1,04% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 2,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
52