Trang chủFNXTF • OTCMKTS
add
Fenix Outdoor International AG
Giá đóng cửa hôm trước
56,25 $
Phạm vi một năm
74,00 $ - 74,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 206,40 Tr | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 89,70 Tr | 5,16% |
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | 9,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,20 Tr | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,50 Tr | -32,69% |
Tổng tài sản | 736,40 Tr | 8,39% |
Tổng nợ | 332,20 Tr | 26,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | 9,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,00 Tr | -24,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,80 Tr | -1.833,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,30 Tr | 28,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,50 Tr | -32,91% |
Dòng tiền tự do | 33,10 Tr | 239,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.980