Trang chủFOAMIT • HEL
add
Foamit Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 €
Mức chênh lệch một ngày
0,85 € - 0,87 €
Phạm vi một năm
0,78 € - 0,89 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,94%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,33 Tr | -4,96% |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | 72,46% |
Thu nhập ròng | -271,00 N | -110,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 | -110,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | -73,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,44 Tr | -47,88% |
Tổng tài sản | 73,12 Tr | -13,13% |
Tổng nợ | 26,74 Tr | -19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,00 N | -110,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 881,50 N | 676,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,66 Tr | -147,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -927,00 N | 58,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,71 Tr | -157,22% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -187,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
98