Trang chủFOBANK • CPH
add
Foeroya Banki P/F
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
187,00 kr - 190,00 kr
Phạm vi một năm
145,00 kr - 205,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T DKK
Số lượng trung bình
3,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,10 Tr | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 65,46 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | 60,93 Tr | 10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,18 | 2,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 29,65% |
Tổng tài sản | 14,80 T | 10,64% |
Tổng nợ | 13,01 T | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,93 Tr | 10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 367,98 Tr | 138,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,00 N | 96,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,16 Tr | -227,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,61 Tr | -68,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Føroya Banki is a Faroe Islands-based financial services company that provides banking and insurance services. It also provides some services in Greenland as Bankivik. It is one of the two full-service banking firms in the Faroe Islands. The bank's services cover 40% of the market share in the Faroe Islands. Wikipedia
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
204