Trang chủFOCUS • KLSE
add
Focus Dynamics Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,030 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
63,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,75 Tr | -35,79% |
Chi phí hoạt động | 8,72 Tr | -38,53% |
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -151,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,82 | -291,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,00 N | -93,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 Tr | -7,88% |
Tổng tài sản | 241,58 Tr | -4,22% |
Tổng nợ | 124,32 Tr | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -151,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 21,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
83