Trang chủFOCUS • NSE
add
Focus Lighting and Fixtures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
89,40 ₹ - 89,40 ₹
Phạm vi một năm
77,00 ₹ - 204,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T INR
Số lượng trung bình
188,19 N
Tỷ số P/E
17,28
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,68 Tr | -19,25% |
Chi phí hoạt động | 154,73 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | 49,21 Tr | -49,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | -36,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,27 Tr | -34,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,22 Tr | 20,49% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 52,55% |
Tổng nợ | 768,44 Tr | 114,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,21 Tr | -49,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
166