Trang chủFOFO • NASDAQ
add
Hang Feng Technology Innovation Co Ltd
12,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)+0,040
12,15 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 $
Mức chênh lệch một ngày
11,82 $ - 12,63 $
Phạm vi một năm
4,63 $ - 68,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,21 Tr USD
Số lượng trung bình
58,30 N
Tỷ số P/E
96,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 663,85 N | 454,67% |
Chi phí hoạt động | 191,83 N | 39,15% |
Thu nhập ròng | 181,76 N | 178,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,38 | 114,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,88 N | 204,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,64 Tr | — |
Tổng nợ | 235,50 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,76 N | 178,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,87 N | 89,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 625,87 N | 221,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 588,02 N | 2.155,16% |
Dòng tiền tự do | 151,92 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
13