Trang chủFOLK • IDX
add
Multi Garam Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
490,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 530,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 NT IDR
Số lượng trung bình
18,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | -28,81% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | -14,86% |
Thu nhập ròng | -2,73 T | 1,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,33 | -38,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,66 T | -8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -32,59% |
Tổng tài sản | 84,54 T | -21,69% |
Tổng nợ | 10,19 T | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 T | 1,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -490,28 Tr | -68,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,13 N | -100,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,44 Tr | -93,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,28 Tr | -224,23% |
Dòng tiền tự do | 586,64 Tr | -67,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
32