Trang chủFOM • TSE
add
Foran Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
2,81 $ - 4,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T CAD
Số lượng trung bình
667,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | 2,62% |
Thu nhập ròng | 713,00 N | 249,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 86,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,25 Tr | 19,89% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 119,93% |
Tổng nợ | 396,56 Tr | 374,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,00 N | 249,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -608,00 N | 86,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,37 Tr | -113,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | 79,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,38 Tr | -98,59% |
Dòng tiền tự do | -95,91 Tr | -58,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193