Trang chủFONDIA • HEL
add
Fondia Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 €
Mức chênh lệch một ngày
4,39 € - 4,71 €
Phạm vi một năm
4,08 € - 6,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,34 Tr | -8,08% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | -30,50 N | -110,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | -111,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,00 N | -60,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 296,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,00 N | -74,84% |
Tổng tài sản | 6,18 Tr | -31,45% |
Tổng nợ | 4,39 Tr | -23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,50 N | -110,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,50 N | -81,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,00 N | -17,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,50 N | 23,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -655,00 N | -227,50% |
Dòng tiền tự do | 5,38 N | -98,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
166