Trang chủFOOD • IDX
add
Sentra Food Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 102,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 140,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
66,30 T IDR
Số lượng trung bình
12,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,58 T | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 8,06 T | 6,17% |
Thu nhập ròng | -4,42 T | -33,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,48 | -34,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,09 T | -14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,24 Tr | -82,62% |
Tổng tài sản | 46,99 T | — |
Tổng nợ | 55,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -503,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 T | -33,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 T | -268,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,87 Tr | 97,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 T | 1.111,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,65 Tr | 99,16% |
Dòng tiền tự do | 3,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
75