Trang chủFORA • NASDAQ
add
Forian Inc
2,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)-0,0100
2,18 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 18:03:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 4,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,14 Tr USD
Số lượng trung bình
264,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,48 Tr | 56,50% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | -15,93% |
Thu nhập ròng | 224,79 N | 108,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 105,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 180,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,43 N | 104,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,65 Tr | -25,75% |
Tổng tài sản | 48,46 Tr | -16,97% |
Tổng nợ | 17,52 Tr | -46,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,79 N | 108,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,53 N | -1.390,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 N | -99,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,72 N | 140,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,85 N | -134,52% |
Dòng tiền tự do | -546,47 N | -127,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1