Trang chủFORE • EPA
add
Forestiere Equatoriale SA
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 €
Phạm vi một năm
675,00 € - 1.000,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,25 Tr EUR
Tỷ số P/E
96,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (XOF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,03 N | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 38,83 Tr | -18,13% |
Thu nhập ròng | 179,74 Tr | -20,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 Tr | -20,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (XOF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,13 Tr | -54,69% |
Tổng tài sản | 14,54 T | 0,29% |
Tổng nợ | 227,00 Tr | -16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,33 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (XOF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,74 Tr | -20,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,77 Tr | 14,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,61 Tr | -59,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,84 Tr | -112,22% |
Dòng tiền tự do | -24,26 Tr | 18,13% |