Trang chủFORE • EPA
add
Forestiere Equatoriale SA
Giá đóng cửa hôm trước
985,00 €
Phạm vi một năm
700,00 € - 1.200,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
139,36 Tr EUR
Tỷ số P/E
153,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(XOF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 N | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 47,42 Tr | 90,83% |
Thu nhập ròng | 226,82 Tr | 47,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 Tr | 47,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(XOF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,97 Tr | 2.423,99% |
Tổng tài sản | 14,50 T | 1,60% |
Tổng nợ | 272,90 Tr | 65,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,33 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(XOF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,82 Tr | 47,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,59 Tr | 8,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,14 Tr | 34,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,44 Tr | 234,49% |
Dòng tiền tự do | -29,63 Tr | -90,86% |