Trang chủFORF • LON
add
Fortis Frontier PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,56 GBX - 9,00 GBX
Phạm vi một năm
7,50 GBX - 10,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
35,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 247,00 N | -43,93% |
Chi phí hoạt động | 550,00 N | 3,58% |
Thu nhập ròng | -678,00 N | -13,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -274,49 | -101,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -622,50 N | -1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | -16,37% |
Tổng tài sản | 8,42 Tr | 4,26% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | 418,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -678,00 N | -13,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,50 N | 77,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 21,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,50 N | 75,60% |
Dòng tiền tự do | -377,75 N | -0,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
14