Trang chủFORM • NASDAQ
add
FormFactor Inc
58,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
58,06 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 16:01:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
58,17 $
Mức chênh lệch một ngày
57,47 $ - 58,67 $
Phạm vi một năm
22,58 $ - 61,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T USD
Số lượng trung bình
839,21 N
Tỷ số P/E
110,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 202,68 Tr | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 61,66 Tr | -7,77% |
Thu nhập ròng | 15,66 Tr | -16,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | -14,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -5,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,78 Tr | 6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,03 Tr | -24,95% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 4,27% |
Tổng nợ | 193,38 Tr | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,66 Tr | -16,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,99 Tr | 0,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,72 Tr | 141,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 Tr | 91,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,21 Tr | 324,38% |
Dòng tiền tự do | 12,30 Tr | 3,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.238