Trang chủFORMT • IST
add
Formet Metal ve Cam Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,48 ₺ - 3,59 ₺
Phạm vi một năm
2,66 ₺ - 4,68 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T TRY
Số lượng trung bình
58,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 236,08 Tr | 41,46% |
Chi phí hoạt động | 73,15 Tr | -5,47% |
Thu nhập ròng | -141,49 Tr | -402,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,93 | -313,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,34 Tr | -1.429,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,38 Tr | 282,31% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 54,00% |
Tổng nợ | 712,26 Tr | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,49 Tr | -402,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,22 Tr | 143,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | 113,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 476,29 Tr | 970,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,67 Tr | 1.268,04% |
Dòng tiền tự do | -106,41 Tr | -107,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
138