Trang chủFORSE • EPA
add
Forsee Power SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,28 €
Phạm vi một năm
0,25 € - 1,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
181,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,44 Tr | -4,16% |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | 14,07% |
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -266,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,68 | -283,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -716,00 N | -572,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,88 Tr | -23,28% |
Tổng tài sản | 164,85 Tr | -8,92% |
Tổng nợ | 111,62 Tr | -10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -266,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 Tr | -63,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | 62,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,37 Tr | 385,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 Tr | 1.151,83% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | 69,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
646