Trang chủFORTE • IST
add
Forte Bilgi Iltsm Tknljlr ve Svnm Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
65,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
64,05 ₺ - 66,85 ₺
Phạm vi một năm
41,66 ₺ - 82,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T TRY
Số lượng trung bình
782,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 946,09 Tr | 129,92% |
Chi phí hoạt động | 48,65 Tr | 51,16% |
Thu nhập ròng | 42,05 Tr | 39,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -39,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,77 Tr | 70,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,05 Tr | -73,44% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 4,83% |
Tổng nợ | 627,87 Tr | 31,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,05 Tr | 39,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,90 Tr | -26,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,38 Tr | 35,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,39 Tr | -255,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,44 Tr | 68,72% |
Dòng tiền tự do | 7,18 Tr | 109,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
199