Trang chủFORTH • BKK
add
Forth Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
9,05 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ฿ - 9,05 ฿
Phạm vi một năm
8,80 ฿ - 18,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T THB
Số lượng trung bình
170,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 427,02 Tr | 20,30% |
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | -87,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -86,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,43 Tr | -29,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,52 Tr | 23,40% |
Tổng tài sản | 11,92 T | 2,19% |
Tổng nợ | 8,76 T | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | -87,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,40 Tr | -92,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,73 Tr | 25,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,49 Tr | 144,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,18 Tr | 120,90% |
Dòng tiền tự do | 21,81 Tr | -89,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.218