Trang chủFORTH • BKK
add
Forth Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ฿ - 6,65 ฿
Phạm vi một năm
6,05 ฿ - 11,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T THB
Số lượng trung bình
874,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 63,57% |
Chi phí hoạt động | 362,74 Tr | -15,05% |
Thu nhập ròng | 407,43 Tr | 2.505,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 1.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,32 Tr | 147,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 33,16% |
Tổng tài sản | 12,95 T | 8,65% |
Tổng nợ | 9,01 T | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,43 Tr | 2.505,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 395,83 Tr | 1.246,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,48 Tr | 11,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,01 Tr | -173,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,72 Tr | 20,77% |
Dòng tiền tự do | -19,89 Tr | -191,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.864