Trang chủFORU • IDX
add
Fortune Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.545,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.475,00 Rp - 1.565,00 Rp
Phạm vi một năm
610,00 Rp - 8.075,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
695,51 T IDR
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,53 T | 235,31% |
Chi phí hoạt động | 6,14 T | -14,82% |
Thu nhập ròng | 738,57 Tr | 120,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 879,25 Tr | 124,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,08 T | -27,56% |
Tổng tài sản | 39,10 T | 8,70% |
Tổng nợ | 12,40 T | 121,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 738,57 Tr | 120,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | 130,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 Tr | 92,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,63 Tr | 43,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 989,61 Tr | 125,32% |
Dòng tiền tự do | 733,65 Tr | 128,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
40