Trang chủFOTB • OTCMKTS
add
First Ottawa Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
154,75 $
Phạm vi một năm
112,51 $ - 159,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,83 Tr USD
Số lượng trung bình
88,00
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,96 Tr | 27,88% |
Chi phí hoạt động | 8,65 Tr | 14,25% |
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | 48,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,51 | 16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,92 Tr | 20,67% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 13,69% |
Tổng nợ | 1,73 T | 12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,87 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | 48,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trang web
Nhân viên
161