Trang chủFOX • LON
add
Focus Xplore PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,041 GBX - 0,041 GBX
Phạm vi một năm
0,025 GBX - 0,060 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
925,93 N GBP
Số lượng trung bình
10,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 176,69 N | 78,05% |
Thu nhập ròng | -179,22 N | -88,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,41 N | -82,62% |
Tổng tài sản | 174,38 N | -32,33% |
Tổng nợ | 437,10 N | 80,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -262,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -253,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 707,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,22 N | -88,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,51 N | 70,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 N | 165,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,95 N | -76,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,43 N | -85,22% |
Dòng tiền tự do | -66,05 N | -6,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4