Trang chủFOXF • NASDAQ
add
Fox Factory Holding Corp
16,46 $
Trước giờ mở cửa:(0,36%)+0,060
16,52 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 04:00:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,35 $
Mức chênh lệch một ngày
16,00 $ - 16,54 $
Phạm vi một năm
13,08 $ - 33,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
687,84 Tr USD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 376,36 Tr | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 99,35 Tr | 12,04% |
Thu nhập ròng | -634,00 N | -113,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -112,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -34,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,84 Tr | 2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,37 Tr | -26,75% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -13,69% |
Tổng nợ | 1,02 T | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -634,00 N | -113,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 Tr | -62,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,76 Tr | 51,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,09 Tr | -234,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,08 Tr | -329,86% |
Dòng tiền tự do | 2,38 Tr | 137,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.100