Trang chủFOXX • NASDAQ
add
Foxx Development Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 $
Mức chênh lệch một ngày
5,75 $ - 5,95 $
Phạm vi một năm
2,44 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,70 Tr USD
Số lượng trung bình
7,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,39 Tr | 2.117,06% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | 461,01% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -360,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,85 | 79,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | -353,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | 1.387,74% |
Tổng tài sản | 32,85 Tr | 883,78% |
Tổng nợ | 34,41 Tr | 474,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -480,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -360,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,43 N | 84,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,10 N | 2.781,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,96 N | -100,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,99 N | 23,98% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25