Trang chủFPBC • OTCMKTS
add
First Pacific Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 5,99 $
Số lượng trung bình
598,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,25 Tr | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 1,14% |
Thu nhập ròng | 607,06 N | 144,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,27 | 112,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,94 Tr | 5,78% |
Tổng tài sản | 485,94 Tr | 12,03% |
Tổng nợ | 444,74 Tr | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,06 N | 144,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web