Trang chủFPC • CVE
add
Falco Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
347,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 784,41 N | -11,04% |
Thu nhập ròng | -956,25 N | 24,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 20,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -777,78 N | 11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,26 N | -51,97% |
Tổng tài sản | 165,86 Tr | 7,98% |
Tổng nợ | 112,79 Tr | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -956,25 N | 24,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,22 N | 64,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,34 N | 66,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -623,56 N | 65,66% |
Dòng tiền tự do | 112,43 N | 115,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web