Trang chủFPC • CVE
add
Falco Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
542,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 677,09 N | 44,94% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -204,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -670,68 N | -45,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -89,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -58,72% |
Tổng tài sản | 163,00 Tr | 7,42% |
Tổng nợ | 109,01 Tr | 7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -204,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -905,58 N | -10,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -362,64 N | 50,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -404,48% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 60,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web