Trang chủFPGROUP • KLSE
add
FoundPac Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
123,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
216,26 N
Tỷ số P/E
17,02
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,02 Tr | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | -11,89% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 43,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | 37,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 Tr | 204,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,66 Tr | 1,13% |
Tổng tài sản | 158,79 Tr | 29,15% |
Tổng nợ | 50,27 Tr | 280,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 43,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 Tr | 3.521,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -25,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -399,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 254,23% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | 159,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
388