Trang chủFPH • NYSE
add
Five Point Holdings LLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 $
Mức chênh lệch một ngày
5,57 $ - 5,85 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 6,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
398,99 Tr USD
Số lượng trung bình
181,02 N
Tỷ số P/E
25,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,49 Tr | -20,72% |
Chi phí hoạt động | 14,29 Tr | 20,18% |
Thu nhập ròng | 21,07 Tr | 343,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 156,22 | 458,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,90 Tr | -324,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,13 Tr | 56,39% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 8,00% |
Tổng nợ | 835,77 Tr | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,07 Tr | 343,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,42 Tr | 325,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,33 Tr | -318,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,60 Tr | -5.378,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,51 Tr | -1.579,02% |
Dòng tiền tự do | -36,99 Tr | -25,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 7, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88