Trang chủFPH • NYSE
add
Five Point Holdings LLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,92 $
Mức chênh lệch một ngày
5,87 $ - 6,05 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 6,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,41 Tr USD
Số lượng trung bình
143,90 N
Tỷ số P/E
25,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 Tr | -85,40% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | 27,97% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -77,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,43 | 54,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,93 Tr | -130,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,64 Tr | 110,06% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 8,17% |
Tổng nợ | 908,68 Tr | 4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -77,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,63 Tr | -208,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,00 N | -100,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,69 Tr | -368,65% |
Dòng tiền tự do | -72,92 Tr | -23,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 7, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88