Trang chủFPHB • KLSE
add
Farm Price Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
218,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
267,77 N
Tỷ số P/E
21,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,82 Tr | -2,91% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -24,20% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | -3,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 Tr | 2,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,91 Tr | 357,96% |
Tổng tài sản | 82,54 Tr | 64,67% |
Tổng nợ | 21,22 Tr | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,00 N | -99,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | -1.197,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -785,00 N | 52,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,72 Tr | -570,23% |
Dòng tiền tự do | -6,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
204