Trang chủFPI • BKK
add
Fortune Parts Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,66 ฿ - 1,68 ฿
Phạm vi một năm
1,47 ฿ - 2,24 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T THB
Số lượng trung bình
65,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,43 Tr | 10,81% |
Chi phí hoạt động | 54,15 Tr | 3,95% |
Thu nhập ròng | 77,07 Tr | 27,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | 15,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,55 Tr | 34,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,46 Tr | 53,92% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 11,04% |
Tổng nợ | 1,44 T | 18,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,07 Tr | 27,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,37 Tr | 3,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,05 Tr | -52,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -334,52 Tr | -150,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,84 Tr | -2.731,26% |
Dòng tiền tự do | 86,05 Tr | -33,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
887