Trang chủFPI • NYSE
add
Farmland Partners Inc
10,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,42 $
Đóng cửa: 17 thg 12, 16:01:58 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 $
Mức chênh lệch một ngày
10,22 $ - 10,48 $
Phạm vi một năm
9,37 $ - 12,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
449,08 Tr USD
Số lượng trung bình
557,41 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,32 Tr | -15,08% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | -12,45% |
Thu nhập ròng | 483,00 N | -73,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -68,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 Tr | -24,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 Tr | 54,01% |
Tổng tài sản | 738,55 Tr | -28,10% |
Tổng nợ | 180,15 Tr | -55,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,00 N | -73,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | 54,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,50 Tr | -59,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,15 Tr | -1.789,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,60 Tr | -1.704,27% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | 51,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24