Trang chủFPI • NYSE
add
Farmland Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,77 $
Mức chênh lệch một ngày
11,33 $ - 11,76 $
Phạm vi một năm
9,70 $ - 12,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
549,65 Tr USD
Số lượng trung bình
366,44 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,32 Tr | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | -7,99% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -57,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | -62,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -86,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 Tr | 15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 Tr | 8,63% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -3,89% |
Tổng nợ | 406,48 Tr | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -57,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,28 Tr | -16,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,70 Tr | -85,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | 96,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | 145,33% |
Dòng tiền tự do | -4,96 Tr | 38,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26