Trang chủFPLSF • OTCMKTS
add
5N Plus Inc
13,43 $
Sau giờ giao dịch:(2,06%)-0,28
13,15 $
Đóng cửa: 15 thg 12, 16:40:16 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,91 $
Mức chênh lệch một ngày
13,43 $ - 13,43 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 15,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T CAD
Số lượng trung bình
18,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,90 Tr | 33,07% |
Chi phí hoạt động | 8,31 Tr | -16,74% |
Thu nhập ròng | 18,18 Tr | 185,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,33 | 114,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 108,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,59 Tr | 107,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,19 Tr | 112,46% |
Tổng tài sản | 461,36 Tr | 21,33% |
Tổng nợ | 270,54 Tr | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,18 Tr | 185,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,74 Tr | 1.560,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,56 Tr | -431,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,30 Tr | -1.405,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,57 Tr | 238,29% |
Dòng tiền tự do | 5,27 Tr | 190,35% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
793