Trang chủFPLUS16 • BMV
add
Fideicomiso numero F/1110
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 $
Mức chênh lệch một ngày
5,50 $ - 6,00 $
Phạm vi một năm
4,68 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T MXN
Số lượng trung bình
58,81 N
Tỷ số P/E
3,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 209,42 Tr | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 85,47 Tr | 24,48% |
Thu nhập ròng | 57,20 Tr | 225,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,31 | 223,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,34 Tr | -10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,73 Tr | -41,53% |
Tổng tài sản | 19,18 T | 10,09% |
Tổng nợ | 6,81 T | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,20 Tr | 225,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,60 Tr | 149,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,66 Tr | -41,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,35 Tr | -284,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,40 Tr | -345,84% |
Dòng tiền tự do | 78,71 Tr | 55,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2016
Trang web
Nhân viên
68