Trang chủFPOCF • OTCMKTS
add
FPX Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 60,71% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -131,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | -64,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 Tr | -47,73% |
Tổng tài sản | 74,72 Tr | -4,27% |
Tổng nợ | 4,58 Tr | 17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -131,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -801,46 N | -118,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 Tr | -19,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,52 N | -76,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,87 Tr | -28,10% |
Dòng tiền tự do | -4,83 Tr | -3,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12