Trang chủFPR • ASX
add
Fleetpartners Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 $
Mức chênh lệch một ngày
2,67 $ - 2,78 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 3,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
644,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
230,55 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,06 Tr | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 26,14 Tr | 3,12% |
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | -0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | -11,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,45 Tr | 8,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,30 Tr | -14,44% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 12,61% |
Tổng nợ | 1,91 T | 18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | -0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,60 Tr | -58,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,07 Tr | 85,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,45 Tr | 96,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,95 Tr | 226,60% |
Dòng tiền tự do | 304,77 Tr | 32,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.200