Trang chủFPR • ASX
add
Fleetpartners Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
3,03 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
654,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
300,13 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,59 Tr | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 26,99 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | -1,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | -5,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,76 Tr | 6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,87 Tr | 12,67% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 7,95% |
Tổng nợ | 2,10 T | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | -1,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,65 Tr | 29,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,14 Tr | -25,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,95 Tr | -8,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,14 Tr | 94,47% |
Dòng tiền tự do | 276,07 Tr | -9,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.200