Trang chủFRACTL • STO
add
Fractal Gaming Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
29,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,45 kr - 30,00 kr
Phạm vi một năm
29,35 kr - 53,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
864,91 Tr SEK
Số lượng trung bình
51,04 N
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,10 Tr | 15,64% |
Chi phí hoạt động | 66,90 Tr | 22,08% |
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | 933,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 786,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 Tr | 18,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,40 Tr | 22,15% |
Tổng tài sản | 666,50 Tr | 20,07% |
Tổng nợ | 252,60 Tr | 56,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | 933,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,40 Tr | -262,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 Tr | -78,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 58,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,30 Tr | -518,57% |
Dòng tiền tự do | -29,94 Tr | -434,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
113