Trang chủFRAGUAB • BMV
add
Corporativo Fragua SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
548,00 $
Mức chênh lệch một ngày
540,38 $ - 562,00 $
Phạm vi một năm
475,00 $ - 712,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,79 T MXN
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,91 T | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 5,79 T | 14,83% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -4,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 5,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | -7,91% |
Tổng tài sản | 57,43 T | 10,99% |
Tổng nợ | 29,74 T | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -4,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,09 Tr | 476,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -864,16 Tr | -1,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,29 Tr | 37,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -871,36 Tr | 35,74% |
Dòng tiền tự do | -715,01 Tr | 38,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
64.178