Trang chủFRAS3 • BVMF
add
Fras Le SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,85 R$
Mức chênh lệch một ngày
22,38 R$ - 23,91 R$
Phạm vi một năm
19,53 R$ - 29,23 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T BRL
Số lượng trung bình
377,33 N
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 36,43% |
Chi phí hoạt động | 264,16 Tr | 49,10% |
Thu nhập ròng | 106,31 Tr | 22,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | -9,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,41 Tr | 36,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,27 Tr | -24,49% |
Tổng tài sản | 6,89 T | 55,57% |
Tổng nợ | 4,46 T | 89,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,31 Tr | 22,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,78 Tr | 308,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,69 Tr | 1,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,48 Tr | 96,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,61 Tr | 159,36% |
Dòng tiền tự do | 125,48 Tr | 179,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
6.000