Trang chủFRB • ASX
add
Firebird Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
244,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,77 N | — |
Chi phí hoạt động | 610,44 N | -12,88% |
Thu nhập ròng | -603,48 N | 10,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,46 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -533,73 N | 23,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -70,35% |
Tổng tài sản | 11,22 Tr | -12,92% |
Tổng nợ | 652,28 N | 165,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -603,48 N | 10,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -514,70 N | 30,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,62 N | 23,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,08 N | 681,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -786,80 N | 31,41% |
Dòng tiền tự do | -512,61 N | 40,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web